Có 2 kết quả:
下台阶 xià tái jiē ㄒㄧㄚˋ ㄊㄞˊ ㄐㄧㄝ • 下臺階 xià tái jiē ㄒㄧㄚˋ ㄊㄞˊ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extricate oneself
(2) way out
(2) way out
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extricate oneself
(2) way out
(2) way out
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh